| [chinh phục] |
| | to conquer; to subjugate; to subdue |
| | Đế quốc Mỹ đã thất bại trong âm mưu chinh phục Việt Nam |
| US imperialism failed in its scheme to conquer Vietnam |
| | Chinh phục thiên nhiên |
| To conquer nature |
| | to win |
| | Chủ nghĩa xã hội ngày nay đã chinh phục trái tim và khối óc của hàng nghìn triệu người trên thế giới |
| Socialism has now won the hearts and minds of thousands of millions in the world |